Trang chủ » Blog in 3d » In 3D trong giáo dục – Bước ngoặt của thời đại

In 3D trong giáo dục – Bước ngoặt của thời đại

1. Tổng quan về công nghệ in 3D trong giáo dục

Công nghệ in 3D, hay còn gọi là sản xuất đắp lớp, là một phương pháp chế tạo vật thể ba chiều bằng cách đắp từng lớp vật liệu lên nhau dựa trên mô hình số hóa.

 Khác với phương pháp sản xuất truyền thống vốn thường dựa trên việc cắt gọt để loại bỏ vật liệu (subtractive manufacturing), in 3D cho phép tạo ra các cấu trúc phức tạp mà các phương pháp truyền thống khó có thể thực hiện được.

Trong bối cảnh giáo dục, công nghệ in 3D đã được ứng dụng rộng rãi với nhiều hình thức đa dạng nhứ:

  • Giảng dạy STEM: In 3D tạo cơ hội cho học sinh không chỉ học lý thuyết mà còn được trực tiếp thiết kế và tạo ra các mô hình ba chiều, từ đó hiểu sâu hơn về các nguyên lý khoa học, kỹ thuật, công nghệ và toán học.
  • Mô hình hóa trong môn sinh học và địa lý: Thay vì chỉ nhìn hình ảnh 2D trong sách giáo khoa, học sinh có thể cầm trên tay các mô hình 3D của tế bào, cơ quan nội tạng hay địa hình, giúp việc học trở nên trực quan và hấp dẫn hơn.
  • Thiết kế và nghệ thuật: Học sinh có thể chuyển ý tưởng sáng tạo thành các sản phẩm cụ thể, từ đó phát triển kỹ năng thiết kế và tư duy không gian.
  • Lịch sử và khảo cổ học: Tái tạo các hiện vật lịch sử, di tích khảo cổ, giúp học sinh tiếp cận gần hơn với di sản văn hóa mà không lo ngại về việc làm hỏng hiện vật gốc.
  • Giáo dục đặc biệt: Tạo ra các công cụ học tập tùy chỉnh cho học sinh khuyết tật, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng cá nhân.

Một số lợi ích tiêu biểu:

  • Biến khái niệm trừu tượng thành vật thể cụ thể: Giúp học sinh hiểu rõ các khái niệm khó thông qua các mô hình thực tế.
  • Tạo môi trường học tập chủ động: Học sinh được trải nghiệm toàn bộ quá trình thiết kế-tạo mẫu-đánh giá.
  • Phát triển tư duy phản biện: Khuyến khích học sinh phân tích, đánh giá và cải tiến thiết kế.
  • Kỹ năng giải quyết vấn đề: Rèn luyện khả năng giải quyết các thách thức kỹ thuật thực tế.
  • Chuẩn bị kỹ năng tương lai: Trang bị cho học sinh các kỹ năng cần thiết khi công nghệ in 3D trở nên phổ biến.
  • Thúc đẩy sáng tạo và đổi mới: Mở rộng khả năng tưởng tượng và sáng tạo không giới hạn.

Đáng chú ý, trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, việc tích hợp in 3D vào giáo dục không chỉ là xu hướng nhất thời mà đã trở thành một phần không thể thiếu của chiến lược đổi mới giáo dục tại nhiều quốc gia tiên tiến. Tại Việt Nam, mặc dù công nghệ này còn khá mới mẻ, nhưng tiềm năng ứng dụng là rất lớn, đặc biệt khi nước ta đang hướng tới mục tiêu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên số.

2. Lợi ích chính của in 3D trong giáo dục

2.1 Nâng cao tính trực quan 

  • Chuyển đổi lý thuyết thành vật thể cụ thể: In 3D cho phép chuyển các khái niệm trừu tượng thành các mô hình vật lý, giúp học sinh dễ dàng hiểu và ghi nhớ thông tin.
  • Tăng cường không gian học tập đa giác quan: Học sinh không chỉ nhìn và nghe, mà còn được chạm vào và tương tác với các mô hình 3D, tạo ra trải nghiệm học tập toàn diện hơn.

Case study: Trường THPT Chuyên Hà Nội – Amsterdam đã việc ứng dụng in 3D trong dạy học về cấu trúc phân tử hóa học trong  môn hóa học của học sinh lớp 1 trong năm học 2023-2024.

(Nguồn: Báo cáo thường niên về đổi mới giáo dục THPT, Sở GD&ĐT Hà Nội, 2024).

2.2. Phát triển kỹ năng thiết kế và sáng tạo

  • Khuyến khích tư duy thiết kế: Học sinh phải suy nghĩ về cấu trúc, chức năng và tính thẩm mỹ khi thiết kế các mô hình 3D.
  • Cung cấp nền tảng cho quá trình lặp và cải tiến: Học sinh có thể nhanh chóng tạo mẫu, thử nghiệm và điều chỉnh thiết kế của mình, một quy trình thiết yếu trong sáng tạo và đổi mới.

Case study: Chương trình “Young Makers Vietnam” tại TP. Hồ Chí Minh đã sử dụng in 3D để hướng dẫn học sinh từ lớp 8-12 thiết kế và chế tạo các giải pháp cho vấn đề môi trường địa phương. 

Dự án này đã tạo ra hơn 30 sản phẩm prototype độc đáo trong năm 2024, với hai sản phẩm đã được phát triển thành dự án khởi nghiệp thực tế. 

(Nguồn: Báo cáo tổng kết dự án Young Makers Vietnam 2024, Sở Khoa học và Công nghệ TP.HCM, tháng 4/2024)

2.3. Tăng cường học tập dựa trên dự án và giải quyết vấn đề

  • Thúc đẩy học tập chủ động: Học sinh tham gia vào quá trình thiết kế, in ấn và đánh giá mô hình 3D, trở thành người sáng tạo kiến thức chứ không chỉ là người tiếp nhận thụ động.
  • Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề: Khi đối mặt với các thách thức kỹ thuật trong quá trình in 3D, học sinh phải phân tích, đánh giá và đưa ra giải pháp khắc phục.

Case study: Tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, sinh viên năm thứ hai ngành Kỹ thuật Cơ khí đã sử dụng in 3D để thiết kế và chế tạo các bộ phận cho dự án xe tiết kiệm nhiên liệu. Nhóm đã giảm 40% thời gian phát triển prototype và tăng 25% hiệu suất thiết kế so với phương pháp truyền thống.

(Nguồn: Kỷ yếu Hội nghị khoa học sinh viên toàn quốc lần thứ XII, NXB Bách Khoa Hà Nội, 2023)

2.4. Chuẩn bị cho tương lai với cái nhìn đa chiều hơn

  • Tiếp cận với công nghệ đang phát triển: In 3D đang được sử dụng ngày càng nhiều trong các ngành từ y tế, kiến trúc đến sản xuất, việc làm quen với công nghệ này từ sớm sẽ tạo lợi thế cho học sinh.
  • Phát triển tư duy kỹ thuật-công nghệ: Học sinh được tiếp xúc với quy trình thiết kế kỹ thuật đích thực, từ ý tưởng đến sản phẩm cuối cùng.

2.5. Tùy chỉnh và cá nhân hóa học tập

  • Đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng: Giáo viên có thể in các mô hình 3D đặc biệt để hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt hoặc phong cách học tập khác nhau.
  • Tăng cường sự tham gia và động lực học tập: Học sinh được tham gia vào quá trình tạo ra các công cụ học tập của chính mình, tăng cường cảm giác làm chủ và động lực nội tại.

Case study: Trường Phổ thông Đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu (Hà Nội) đã sử dụng in 3D để tạo ra các mô hình học tập nổi dành riêng cho học sinh khiếm thị. Kết quả cho thấy, tỷ lệ tiếp thu kiến thức trong các môn khoa học tự nhiên tăng 28% so với phương pháp truyền thống. 

(Nguồn: Nghiên cứu “Ứng dụng công nghệ in 3D trong giáo dục đặc biệt”, Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam, số 42, tháng 6/2023)

2.6. Tiết kiệm chi phí dài hạn

  • Giảm chi phí mua sắm thiết bị dạy học: Thay vì mua các mô hình đắt tiền, nhà trường có thể in 3D với chi phí thấp hơn nhiều.
  • Tận dụng nguồn tài nguyên online: Có hàng nghìn mô hình 3D miễn phí trực tuyến có thể được sử dụng trong giáo dục, giúp tiết kiệm thời gian và công sức thiết kế.

3. Một số rào cản ứng dụng công nghệ in 3D vào giáo dục tại Việt Nam

3.1 Rào cản về chi phí

Mặc dù giá thành máy in 3D đã giảm đáng kể trong những năm gần đây, chi phí đầu tư ban đầu vẫn là một thách thức lớn đối với nhiều trường học tại Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi. Một máy in 3D cơ bản có thể có giá từ 15-50 triệu đồng, chưa kể chi phí vật liệu in, bảo trì và nâng cấp. Nhiều trường học với ngân sách hạn hẹp phải cân nhắc giữa việc đầu tư vào công nghệ mới này hay đáp ứng các nhu cầu cơ bản khác.

Ngoài ra, chi phí đào tạo giáo viên sử dụng công nghệ in 3D cũng không nhỏ. Theo báo cáo của Vụ Giáo dục Trung học (Bộ GD&ĐT), để đào tạo một giáo viên thành thạo sử dụng công nghệ in 3D trong giảng dạy cần khoảng 10-15 triệu đồng/người, bao gồm các khóa học chuyên sâu về thiết kế 3D và vận hành máy in.

3.2. Rào cản về kỹ thuật và cơ sở hạ tầng

Nhiều trường học tại Việt Nam còn thiếu hạ tầng cơ bản để hỗ trợ công nghệ in 3D. Việc vận hành máy in 3D đòi hỏi điện áp ổn định, không gian phù hợp và kết nối internet tốc độ cao để tải các mô hình 3D – những điều kiện mà nhiều trường học, đặc biệt ở khu vực nông thôn, chưa đáp ứng được.

Bên cạnh đó, việc bảo trì và sửa chữa máy in 3D cũng là một thách thức. Ở Việt Nam, số lượng kỹ thuật viên có chuyên môn về in 3D còn hạn chế, tập trung chủ yếu tại các thành phố lớn, khiến việc hỗ trợ kỹ thuật tại các trường vùng xa trở nên khó khăn và tốn kém.

3.3. Rào cản về nguồn nhân lực

Thiếu giáo viên có kiến thức và kỹ năng về công nghệ in 3D là một trong những rào cản lớn nhất. Theo khảo sát của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam năm 2023, chỉ có khoảng 5% giáo viên THPT và 2% giáo viên THCS được đào tạo về công nghệ in 3D. Phần lớn giáo viên cảm thấy e ngại khi tiếp cận công nghệ mới này do lo ngại về khả năng thích ứng và áp lực công việc. 

(Nguồn: Báo cáo “Hiện trạng ứng dụng công nghệ trong giáo dục phổ thông Việt Nam”, Viện KHGD Việt Nam, 2023)

Ngoài ra, việc thiếu các chuyên gia tư vấn và hướng dẫn về cách tích hợp in 3D vào chương trình giảng dạy cũng là một thách thức. Nhiều trường học không biết bắt đầu từ đâu và làm thế nào để sử dụng công nghệ này một cách hiệu quả trong các môn học khác nhau.

3.4. Rào cản về chính sách và chương trình giáo dục

Hiện tại, chương trình giáo dục phổ thông tại Việt Nam chưa có hướng dẫn cụ thể về việc tích hợp công nghệ in 3D vào giảng dạy. Thiếu khung pháp lý và hướng dẫn từ Bộ Giáo dục và Đào tạo khiến nhiều trường lúng túng trong việc triển khai.

Quy trình phê duyệt và đánh giá các mô hình giáo dục mới cũng còn phức tạp và mất thời gian, khiến việc đổi mới và áp dụng công nghệ như in 3D trở nên khó khăn hơn. Nhiều sáng kiến đi từ cơ sở gặp khó khăn khi mở rộng quy mô do thiếu sự hỗ trợ về mặt chính sách.

3.5. Rào cản về nhận thức

Nhiều phụ huynh, giáo viên và thậm chí là cả học sinh vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tiềm năng và giá trị của công nghệ in 3D trong giáo dục. Một số coi đây chỉ là “đồ chơi công nghệ” hay một hoạt động ngoại khóa, chứ không phải công cụ học tập hiệu quả.

Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Giáo dục HCMC năm 2024, 65% phụ huynh và 45% giáo viên chưa hiểu rõ về lợi ích của in 3D trong việc phát triển kỹ năng STEM cho học sinh. Điều này dẫn đến sự ưu tiên thấp cho việc đầu tư vào công nghệ này tại nhiều trường học. (Nguồn: “Nhận thức của phụ huynh và giáo viên về công nghệ mới trong giáo dục”, Viện Nghiên cứu Giáo dục HCMC, Quý 1/2024)

4. Xu hướng phát triển của công nghệ in 3D trong giáo dục

Theo PGS.TS. Nguyễn Văn Minh, Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, công nghệ in 3D trong giáo dục sẽ phát triển theo ba xu hướng chính: (1) sự hội tụ với VR/AR tạo môi trường học tập kết hợp; (2) vật liệu in mới như composite, vật liệu dẫn điện mở rộng khả năng ứng dụng trong STEM; và (3) mô hình “Makerspace” phát triển mạnh tại các trường học (Nguồn: Hội thảo “Công nghệ số trong đổi mới giáo dục”, Bộ GD&ĐT, 3/2024).

  1. Lê Hoàng Anh, Đại học Sư phạm TP.HCM cũng dự báo: “Trong tương lai gần, giá thành máy in 3D sẽ giảm xuống còn khoảng 5-10 triệu đồng/máy, cùng với phần mềm thiết kế ngày càng thân thiện với người dùng.” (Nguồn: Tạp chí Công nghệ Giáo dục Việt Nam, số 15, 2/2024)

Đáng chú ý nhất là mô hình “STEM MakerLab” tại Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong (TP.HCM), nơi in 3D được tích hợp vào giáo dục STEM toàn diện với sự hỗ trợ của doanh nghiệp. Trong hai năm, dự án đã giúp phát triển 12 dự án khởi nghiệp học sinh, với 3 dự án được thương mại hóa.

Các chuyên gia khuyến nghị nhà trường nên bắt đầu từ quy mô nhỏ với một máy in chất lượng tốt và đội ngũ giáo viên nhiệt tình, sau đó mở rộng dần dựa trên kết quả; tìm kiếm nguồn tài trợ từ doanh nghiệp công nghệ; và xây dựng không gian sáng tạo đa chức năng, vừa phục vụ nhiều môn học, vừa khuyến khích học sinh sáng tạo ngoài giờ chính thức. 

Việc đầu tư có chiến lược vào công nghệ này sẽ là bước đi quan trọng giúp học sinh Việt Nam chuẩn bị tốt hơn cho kỷ nguyên số.