Tất tần tật về nhựa in 3D resin và chi phí

Tất tần tật về nhựa in 3D resin và chi phí 

Nhựa in 3D Resin đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp in 3D nhờ khả năng tạo ra các sản phẩm với độ chi tiết cao và bề mặt hoàn thiện tuyệt vời.

Tuy nhiên, việc sử dụng nhựa Resin cũng đòi hỏi sự đầu tư về thiết bị, kiến thức, và quy trình làm việc an toàn. Đọc bài viết này để hiểu về công nghệ in 3D resin và nhựa in 3D resin nhé!

1. Tổng quan về nhựa in 3D Resin

Nhựa in 3D Resin là một loại vật liệu dạng lỏng được sử dụng trong công nghệ in 3D dựa trên nguyên lý quang hóa. Khác với các loại nhựa dạng sợi được dùng trong công nghệ FDM (Fused Deposition Modeling), nhựa Resin có dạng lỏng và được đóng rắn thông qua quá trình chiếu tia UV hoặc ánh sáng có bước sóng đặc biệt.

Nhựa in 3D Resin dùng cho công nghệ in 3D resin
Nhựa in 3D Resin dùng cho công nghệ in 3D resin

Công nghệ in 3D resin là tên gọi chung của các kỹ thuật in 3D sử dụng nhựa in resin, ví dụ như SLA, DLP. 

1.1. Các đặc tính cơ bản của nhựa in 3D Resin:

  • Tính cảm quang: Nhựa Resin có khả năng đông cứng khi tiếp xúc với ánh sáng có bước sóng cụ thể (thường là UV). Đây là đặc tính quan trọng nhất giúp tạo nên độ chính xác cao cho các mô hình in 3D.
  • Khả năng chịu nhiệt: Tùy theo loại, nhựa Resin có thể có khả năng chịu nhiệt từ 40°C đến trên 200°C. Các loại nhựa chịu nhiệt cao thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe như hàng không, ô tô.
  • Độ cứng và độ bền cơ học: Nhựa Resin có thể được điều chỉnh từ dẻo mềm đến cứng chắc, với khả năng chịu lực, độ bền kéo và độ bền va đập khác nhau. Một số loại có thể tương đương với ABS trong khả năng chịu lực.
  • Khả năng chống thấm nước và hóa chất: Phần lớn nhựa Resin có khả năng chống thấm nước tốt và một số loại đặc biệt còn có khả năng chống chịu hóa chất, phù hợp cho các ứng dụng y tế và công nghiệp.

1.2. Các công nghệ in 3D sử dụng nhựa Resin:

  1. SLA (Stereolithography): Sử dụng tia laser để đóng rắn nhựa theo từng lớp trong bể chứa.
  2. DLP (Digital Light Processing): Sử dụng máy chiếu kỹ thuật số để chiếu ánh sáng lên toàn bộ một lớp nhựa cùng lúc.
  3. LCD (Liquid Crystal Display): Sử dụng màn hình LCD làm mặt nạ cho ánh sáng UV, phổ biến với máy in giá rẻ.
  4. MSLA (Masked Stereolithography): Kết hợp giữa LCD và SLA để tạo ra các mẫu in chính xác cao.

Ứng dụng của nhựa in 3D Resin khá rộng rãi, thường thấy ở các lĩnh vực:

  • Nha khoa và Y tế: Sản xuất hướng dẫn phẫu thuật, mô hình giải phẫu, mẫu răng, và khay chỉnh nha.
  • Đồ trang sức: Tạo mẫu chi tiết và chính xác cho các thiết kế trang sức.
  • Nguyên mẫu công nghiệp: Tạo các mô hình chức năng để kiểm tra trước khi sản xuất hàng loạt.
  • Mô hình và thu nhỏ: Sản xuất các mô hình chi tiết cho kiến trúc, đồ chơi, và thu nhỏ.
  • Nghệ thuật và điêu khắc: Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật phức tạp với độ chi tiết cao.
Ứng dụng rộng rãi của In 3d resin
Ứng dụng rộng rãi của công nghệ in 3d resin

Có thể nói rằng in 3D resin là 1 sự lựa chọn linh hoạt, phù hợp cho việc tạo các sản phẩm phức tạp, chi tiết. Tuy nhiên, để có thể ra quyết định lựa chọn in 3D resin hay không thì hãy đọc tiếp các phần sau để biết về ưu nhược điểm của kỹ thuật và vật liệu nhựa resin.

2. Các loại nhựa in 3D Resin phổ biến

2.1. Nhựa Resin Tiêu chuẩn (Standard Resin)

Đây là loại phổ biến nhất, có giá thành thấp và dễ sử dụng. Thích hợp cho các mô hình với mục đích trưng bày, nguyên mẫu đơn giản hoặc các dự án học tập. Độ bền trung bình và có thể dễ vỡ khi va đập mạnh.

2.2. Nhựa ABS-like và PLA-like

Mô phỏng đặc tính của nhựa ABS và PLA nhưng với độ chi tiết cao hơn. Nhựa ABS-like có độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt, trong khi PLA-like dễ sử dụng và ít biến dạng. Thích hợp cho các nguyên mẫu chức năng.

2.3. Nhựa Cứng (Tough Resin)

Được thiết kế để chịu lực và va đập, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, kẹp, và các bộ phận chịu lực. Độ bền cao và độ dẻo thấp, làm nó phù hợp với các ứng dụng công nghiệp.

2.4. Nhựa Dẻo (Flexible Resin)

Có khả năng uốn cong và độ đàn hồi cao, tương tự như cao su. Thích hợp cho các ứng dụng cần tính linh hoạt như lốp xe mô hình, đế giày, hoặc các phụ kiện cần tính đàn hồi.

2.5. Nhựa Chịu Nhiệt (Heat-Resistant Resin)

Có thể chịu nhiệt độ cao lên đến 200°C mà không biến dạng. Thích hợp cho các chi tiết trong môi trường nhiệt độ cao như khuôn đúc, thiết bị điện tử, hoặc phụ tùng động cơ.

2.6. Nhựa Trong Suốt (Clear Resin)

Có độ trong suốt cao, thích hợp cho các ứng dụng như đèn LED, ống dẫn ánh sáng, hoặc các mẫu hiển thị. Với xử lý sau in thích hợp, có thể đạt độ trong gần như thủy tinh.

3. Ưu nhược điểm của nhựa in 3D Resin

Nắm được ưu nhược điểm của nhựa in 3D resin sẽ giúp bạn tối ưu hóa kết quả in 3D, đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất cho các dự án của mình. Đọc thật kỹ nhé!

3.1 Ưu điểm của in 3D resin:

  • Độ chi tiết cao: Nhựa Resin có thể tạo ra các chi tiết nhỏ đến 0.025mm, vượt xa khả năng của công nghệ FDM thông thường (0.1-0.2mm). Điều này cho phép tạo ra các mô hình có chi tiết phức tạp và chính xác.
  • Bề mặt mịn: Các sản phẩm in từ nhựa Resin có bề mặt mịn, gần như không cần xử lý sau in để có độ hoàn thiện cao. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình hoàn thiện sản phẩm.
  • Đa dạng ứng dụng: Với nhiều loại nhựa Resin khác nhau từ cứng đến mềm, từ trong suốt đến màu sắc đặc biệt, từ chịu nhiệt đến chịu uốn, người dùng có thể lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng.
  • Tốc độ in nhanh: Đặc biệt với công nghệ DLP/LCD, tốc độ in có thể nhanh hơn nhiều so với FDM vì cả một lớp được đóng rắn cùng một lúc, thay vì in từng đường.
  • Khả năng chống hút ẩm: Khác với nhựa FDM, nhựa Resin ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm trong môi trường, giúp đảm bảo chất lượng in ổn định hơn.

3.2 Nhược điểm của in 3D resin:

  • Chi phí cao: Cả máy in và nhựa Resin đều có giá thành cao hơn so với công nghệ FDM. Một lít nhựa Resin có thể có giá từ 40-200 USD tùy loại.
  • Giới hạn kích thước in: Máy in sử dụng nhựa Resin thường có không gian in nhỏ hơn so với máy FDM, giới hạn kích thước sản phẩm có thể tạo ra.
  • Yêu cầu xử lý sau in phức tạp: Sản phẩm in từ nhựa Resin cần được rửa bằng cồn isopropyl (IPA) hoặc dung môi thích hợp, sau đó cần được đóng rắn hoàn toàn dưới tia UV. Quá trình này đòi hỏi thêm thiết bị và thời gian.
  • Vấn đề an toàn và môi trường: Nhựa Resin ở trạng thái lỏng có thể gây kích ứng da và mắt, đòi hỏi phải sử dụng găng tay, kính bảo hộ và không gian thông thoáng. Chất thải từ nhựa Resin cũng cần được xử lý đúng cách để tránh tác động môi trường.

Dựa trên các ưu nhược điểm trên, bạn cần so sánh với các loại vật liệu/kỹ thuật in 3D khác như FDM hay SLS để đưa ra quyết định đầu tư.

4. Chi phí sử dụng nhựa in 3D Resin

Resin thường có chi phí cao hơn nhiều loại vật liệu khác, hiểu rõ chi phí vận hành dài hạn (điện năng, vật tư tiêu hao, bảo trì) sẽ giúp bạn đánh giá được tính hiệu quả chi phí đối với từng dự án cụ thể.

Cần cân nhắc nhiều yếu tố, ví dụ như chi phí in 3D resin
Cần cân nhắc nhiều yếu tố, ví dụ như chi phí in 3D resin

4.1. Chi phí khi in 3D Resin:

Giá thành các loại nhựa Resin phổ biến hiện tại (tham khảo):

Loại nhựa Resin Giá thành (VND/lít) Đặc điểm
Standard Resin 800.000 – 1.200.000 Phổ biến, đa dụng, độ bền trung bình
Tough Resin 1.500.000 – 2.500.000 Độ bền cao, chịu lực tốt
Flexible Resin 2.000.000 – 3.000.000 Đàn hồi, mềm dẻo
Dental/Medical Resin 3.000.000 – 5.000.000 Sinh học tương thích, độ chính xác cao
Clear Resin 1.300.000 – 2.000.000 Trong suốt, hoàn thiện cao
ABS-like/Engineering 1.800.000 – 3.000.000 Độ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốt

Chi phí máy in và thiết bị phụ trợ:

  • Máy in MSLA/LCD cơ bản: 5 – 15 triệu VND
  • Máy in SLA/DLP chuyên nghiệp: 30 – 200 triệu VND
  • Máy rửa siêu âm: 1 – 5 triệu VND
  • Buồng đóng rắn UV: 2 – 10 triệu VND
  • Thiết bị bảo hộ (găng tay, mặt nạ, kính): 500.000 – 1.500.000 VND

Chi phí vận hành và bảo trì:

  • Điện năng: Thấp hơn FDM, khoảng 50-150W/giờ
  • Màng FEP/Vat film: 300.000 – 800.000 VND, cần thay thế sau khoảng 30-50 lần in
  • Cồn IPA để rửa: 150.000 – 300.000 VND/lít, có thể tái sử dụng với hệ thống lọc
  • Bảo trì máy: Thường xuyên hơn FDM, bao gồm vệ sinh bể chứa, hiệu chuẩn

4.2. So sánh chi phí với các phương pháp in 3D khác:

In 3D Resin có chi phí khởi đầu và chi phí vật liệu cao hơn so với FDM, nhưng thấp hơn so với SLS (Selective Laser Sintering) và các công nghệ công nghiệp khác. Tuy nhiên, với các mô hình yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện tốt, in Resin có thể tiết kiệm chi phí và thời gian xử lý sau in so với FDM.

Đối với sản xuất số lượng lớn, in Resin cũng hiệu quả hơn FDM vì tốc độ in nhanh hơn, nhưng vẫn kém hiệu quả so với SLS hoặc các công nghệ đúc phun truyền thống.

5. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản nhựa in 3D Resin

5.1. Cách chuẩn bị và đổ nhựa:

  1. Đeo thiết bị bảo hộ: Găng tay nitrile, kính bảo hộ, và khẩu trang trước khi làm việc với nhựa Resin.
  2. Lắc đều nhựa: Lắc nhẹ chai nhựa Resin trong khoảng 1-2 phút để trộn đều các thành phần.
  3. Lọc nhựa (nếu cần): Sử dụng phễu có lưới lọc để loại bỏ các mảnh đã đông cứng.
  4. Đổ nhựa vào bể: Đổ nhựa vào bể chứa của máy in đến mức được khuyến nghị, tránh đổ quá đầy.
  5. Kiểm tra bong bóng khí: Sử dụng tăm hoặc dụng cụ phù hợp để loại bỏ bong bóng khí trên bề mặt nhựa.

5.2. Quy trình in và các thông số quan trọng:

  • Thời gian phơi sáng lớp đáy: Thường từ 30-90 giây tùy loại nhựa và máy in.
  • Thời gian phơi sáng các lớp thường: 2-8 giây tùy độ dày lớp và loại nhựa.
  • Độ dày lớp: Thông thường từ 0.025mm đến 0.1mm, tùy vào yêu cầu độ chi tiết và tốc độ in.
  • Nhiệt độ phòng lý tưởng: 20-25°C, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • Tốc độ nâng: 60-180mm/phút, tùy thuộc vào độ nhớt của nhựa.

5.3. Xử lý sau in và hoàn thiện sản phẩm:

  1. Tháo mô hình: Cẩn thận tháo mô hình khỏi đế in bằng dụng cụ phù hợp.
  2. Rửa sạch: Ngâm và lắc nhẹ mô hình trong cồn IPA (90-99%) trong 3-5 phút, sau đó rửa lần hai nếu cần.
  3. Sấy khô: Để mô hình khô hoàn toàn, có thể sử dụng máy thổi khí hoặc để khô tự nhiên.
  4. Đóng rắn sau: Đặt mô hình trong buồng đóng rắn UV trong 5-30 phút tùy kích thước và loại nhựa.
  5. Xử lý bề mặt: Cắt bỏ các phần đỡ, đánh nhám nếu cần, và hoàn thiện bề mặt bằng sơn hoặc lớp phủ.

5.4. Bảo quản và lưu trữ nhựa Resin:

  • Nhiệt độ bảo quản: 15-25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đóng kín: Luôn đậy chặt nắp chai nhựa để tránh đông cứng và ô nhiễm.
  • Bảo quản bể nhựa: Sau khi in xong, lọc nhựa còn lại trong bể và đưa vào chai, hoặc che phủ bể kỹ càng.
  • Thời hạn sử dụng: Hầu hết nhựa Resin có thời hạn sử dụng từ 6-12 tháng nếu được bảo quản đúng cách.

6. So sánh nhựa in 3D Resin với các loại vật liệu in 3D khác

6.1. So sánh với nhựa FDM (PLA, ABS, PETG):

Tiêu chí Nhựa Resin Nhựa FDM
Độ chi tiết Rất cao (0.025-0.05mm) Trung bình (0.1-0.4mm)
Bề mặt Mịn, ít hoặc không thấy các lớp Có vân lớp rõ rệt, cần xử lý nhiều
Độ bền Vừa phải đến cao (tùy loại) Vừa phải đến cao (tùy loại)
Tốc độ in Nhanh với các mô hình nhỏ Nhanh với các mô hình đơn giản, lớn
Chi phí Cao Thấp đến trung bình
Không gian in Giới hạn, thường nhỏ hơn Lớn hơn, nhiều lựa chọn
Độ phức tạp xử lý Cao, cần thiết bị và quy trình đặc biệt Thấp, đơn giản hơn
An toàn Rủi ro cao hơn, cần đồ bảo hộ An toàn hơn, đặc biệt với PLA

6.2. So sánh với bột in SLS:

Tiêu chí Nhựa Resin Bột SLS
Độ chi tiết Rất cao Cao
Độ bền cơ học Trung bình đến cao Cao đến rất cao
Khả năng chịu nhiệt Trung bình (tùy loại) Cao
Tính đồng đều Tốt Rất tốt
Chi phí thiết bị Trung bình Rất cao
Chi phí vật liệu Cao Cao đến rất cao
Khả năng tái sử dụng vật liệu Hạn chế Tốt
Bề mặt hoàn thiện Mịn, bóng Hơi nhám, mờ

6.3. Ưu nhược điểm của từng loại vật liệu trong các ứng dụng cụ thể

  • Nguyên mẫu chi tiết: Resin vượt trội nhờ độ chi tiết cao và bề mặt mịn.
  • Phụ tùng chức năng: FDM và SLS thường tốt hơn nhờ độ bền cao và chi phí thấp hơn.
  • Mô hình kiến trúc: Resin lý tưởng cho các chi tiết nhỏ và phức tạp.
  • Sản xuất số lượng lớn: SLS hiệu quả hơn nhờ khả năng in nhiều chi tiết cùng lúc.
  • Ứng dụng y tế: Cả Resin đặc biệt và SLS đều phù hợp, tùy theo yêu cầu cụ thể.
  • Đồ chơi và mô hình: Resin tốt cho độ chi tiết, FDM tốt cho độ bền và an toàn.

7. Câu hỏi thường gặp về nhựa in 3D Resin

7.1. Nhựa in 3D Resin có độc hại không?

Nhựa Resin ở trạng thái lỏng (chưa đóng rắn) có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp. Tiếp xúc trực tiếp và thường xuyên có thể dẫn đến dị ứng. 

Tuy nhiên, sau khi đóng rắn hoàn toàn, hầu hết các loại nhựa Resin đều an toàn khi sử dụng. Một số loại nhựa đặc biệt như “bio-compatible resin” thậm chí còn được chứng nhận an toàn cho tiếp xúc với cơ thể.

Với môi trường thì nhựa in 3D resin  tác động tiêu cực, phải lưu việc áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp để giảm thiểu ảnh hướng.

7.2 Làm thế nào để chọn loại nhựa Resin phù hợp?

Việc lựa chọn phụ thuộc vào mục đích sử dụng:

  • Cho mô hình trưng bày: nhựa tiêu chuẩn hoặc trong suốt.
  • Cho chi tiết cơ khí: nhựa cứng, ABS-like, hoặc chịu nhiệt.
  • Cho phụ kiện mềm dẻo: nhựa dẻo.
  • Cho ứng dụng y tế: nhựa y tế chuyên dụng, đã được chứng nhận. Ngoài ra, cần cân nhắc về màu sắc, độ trong suốt, chi phí và tính tương thích với máy in.

7.3. Có thể tái chế nhựa in 3D Resin không?

Hiện tại, việc tái chế nhựa Resin đã đóng rắn còn rất hạn chế do bản chất hóa học của chúng. Khác với nhựa FDM có thể tái chế thành dây nhựa mới, nhựa Resin sau khi đóng rắn không thể dễ dàng chuyển trở lại trạng thái ban đầu. Tuy nhiên, nhựa Resin chưa sử dụng hoặc đã lọc có thể tái sử dụng, và một số công ty đang nghiên cứu phương pháp tái chế bền vững hơn.

7.4. Nhựa in 3D Resin có thể thay thế hoàn toàn các loại nhựa in 3D khác không?

Không hoàn toàn. Mỗi loại vật liệu in 3D đều có ưu và nhược điểm riêng. Nhựa Resin vượt trội về độ chi tiết và bề mặt hoàn thiện, nhưng nhựa FDM có lợi thế về chi phí, đa dạng kích thước và đơn giản trong sử dụng. 

Trong nhiều trường hợp, việc lựa chọn giữa Resin và các loại nhựa khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, ngân sách và các ràng buộc kỹ thuật khác.

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, chúng ta có thể mong đợi những cải tiến về nhựa Resin trong tương lai, bao gồm các loại nhựa thân thiện với môi trường hơn, chi phí thấp hơn, và các đặc tính vật lý được cải thiện, mở rộng hơn nữa phạm vi ứng dụng của loại vật liệu này.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về nhựa in 3D Resin, hay các vấn đề liên quan đến in 3D, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và chuyên sâu nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm ra giải pháp in 3D phù hợp nhất cho nhu cầu với giá thành hợp lý nhất.